Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Đoan Hùng - Tháng 12/2010
(Từ ngày 20/12/2010 đến ngày 26/12/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.184,5 |
Bệnh khô vằn |
1,467 |
16 |
93,248 |
93,248 |
|
|
|
|
|
100 |
82 |
12 |
6 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,4 |
32 |
93,248 |
28,982 |
64,265 |
|
64,265 |
64,265 |
|
100 |
81 |
9 |
10 |
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,067 |
12 |
28,982 |
28,982 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
48,4 |
Bệnh sương mai |
0,467 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục thân |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục quả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|