Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2017
(Từ ngày 18/12/2017 đến ngày 24/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
360 |
Bệnh sương mai |
1 |
20 |
2,4 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,233 |
4 |
16,8 |
16,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
1.006 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,333 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |