Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2022
(Từ ngày 19/12/2022 đến ngày 25/12/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
4,97 |
12,5 |
56,842 |
56,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,693 |
14,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,133 |
8,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|