Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Cẩm Khê - Tháng 12/2012
(Từ ngày 17/12/2012 đến ngày 23/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
130 |
Bệnh đốm vòng |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,033 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,733 |
5 |
7,672 |
7,672 |
|
|
4,049 |
4,049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
880 |
Bệnh khô vằn |
0,55 |
9,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,71 |
14,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
1,25 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|