Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Tam Nông - Tháng 12/2009
(Từ ngày 21/12/2009 đến ngày 27/12/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
220 |
Bọ nhảy |
1,067 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,44 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,233 |
5 |
44 |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.100 |
Bệnh đốm lá lớn |
5,9 |
8,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,537 |
7,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
2,333 |
10 |
200 |
|
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|