Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Tam Nông - Tháng 12/2012
(Từ ngày 17/12/2012 đến ngày 23/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
913,3 |
Bệnh khô vằn |
6,223 |
26,7 |
249,415 |
158,085 |
91,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,78 |
16,7 |
158,085 |
158,085 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|