Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2014
(Từ ngày 15/12/2014 đến ngày 21/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
324 |
Bệnh đốm vòng |
1,9 |
18 |
19,166 |
19,166 |
|
|
|
|
|
46 |
32 |
|
14 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sương mai |
1,9 |
31 |
26,468 |
13,234 |
13,234 |
|
13,234 |
13,234 |
|
57 |
40 |
|
17 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu xanh |
1,1 |
7 |
53,848 |
45,634 |
8,214 |
|
8,214 |
8,214 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.123,3 |
Bệnh khô vằn |
1,667 |
10 |
56,165 |
56,165 |
|
|
|
|
|
50 |
44 |
6 |
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,693 |
16,3 |
24,842 |
24,842 |
|
|
|
|
|
19 |
11 |
8 |
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Chuột |
0,133 |
3 |
59,405 |
59,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|