Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50 - Thanh Thủy
Thanh Thủy - Tháng 12/2012
(Từ ngày 10/12/2012 đến ngày 16/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
933 |
Bệnh khô vằn |
5,74 |
20,5 |
140,342 |
93,3 |
47,042 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,4 |
16 |
47,042 |
47,042 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,18 |
12,5 |
30,577 |
30,577 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|