Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Tân Sơn - Tháng 12/2021
(Từ ngày 13/12/2021 đến ngày 19/12/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.865,7 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
270 |
Bệnh khô vằn |
1,527 |
5,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,313 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|