Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Tam Nông - Tháng 12/2024
(Từ ngày 15/12/2024 đến ngày 31/12/9999)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
352 |
Bệnh sương mai |
2,067 |
12 |
34,083 |
24,584 |
9,498 |
|
9,498 |
9,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,26 |
5,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
672,4 |
Bệnh khô vằn |
1,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,9 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,673 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|