Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Yên Lập - Tháng 12/2022
(Từ ngày 12/12/2022 đến ngày 18/12/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
551 |
Bệnh khô vằn |
2,65 |
13,3 |
55,1 |
55,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,217 |
3,3 |
10,317 |
10,317 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,317 |
13,3 |
29,837 |
29,837 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|