kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Cẩm Khê - Tháng 12/2013
(Từ ngày 09/12/2013 đến ngày 15/12/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
1,077 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,763 |
8,1 |
79 |
79 |
|
|
79 |
79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.003,2 |
Bệnh khô vằn |
1,87 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,433 |
13,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,99 |
6,6 |
83,6 |
83,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|