Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2011
(Từ ngày 12/12/2011 đến ngày 18/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
37,2 |
Bọ nhảy |
1,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,14 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
367 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,72 |
18,5 |
36,7 |
36,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|