Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Yên Lập - Tháng 12/2016
(Từ ngày 12/12/2016 đến ngày 18/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
551 |
Bệnh khô vằn |
3,21 |
7,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,52 |
20,2 |
20,836 |
20,836 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,69 |
7,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|