Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Yên Lập - Tháng 12/2012
(Từ ngày 10/12/2012 đến ngày 16/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
435 |
Bệnh khô vằn |
8,767 |
21 |
158,647 |
138,176 |
20,471 |
|
20,471 |
20,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
2,433 |
12 |
107,471 |
79,324 |
28,147 |
|
20,471 |
20,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
6,433 |
13 |
81,882 |
81,882 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|