Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Yên Lập - Tháng 12/2021
(Từ ngày 13/12/2021 đến ngày 19/12/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
944 |
Bệnh khô vằn |
2,703 |
13,3 |
74,806 |
74,806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,407 |
3,3 |
19,594 |
19,594 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,153 |
10 |
53,378 |
53,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|