Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Tam Nông - Tháng 12/2017
(Từ ngày 11/12/2017 đến ngày 17/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bệnh sương mai |
3 |
15 |
2,571 |
2 |
0,571 |
|
0,571 |
0,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,15 |
12,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,48 |
4,2 |
0,571 |
0,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
815 |
Bệnh khô vằn |
2,557 |
10 |
30,871 |
30,871 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,87 |
13,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,327 |
13,3 |
19,758 |
19,758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|