Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phù Ninh - Tháng 12/2016
(Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 11/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Bệnh đốm vòng |
0,583 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,377 |
6,8 |
2,841 |
2,841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,847 |
6 |
25 |
17,045 |
7,955 |
|
7,955 |
7,955 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
760 |
Bệnh khô vằn |
3,12 |
25,5 |
76 |
52,25 |
23,75 |
|
23,75 |
23,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|