Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phú Thọ - Tháng 12/2014
(Từ ngày 08/12/2014 đến ngày 14/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
42 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,9 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
360 |
Bệnh khô vằn |
1,835 |
13,3 |
26 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,71 |
11,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,48 |
4,4 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|