Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phù Ninh - Tháng 12/2017
(Từ ngày 11/12/2017 đến ngày 17/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
243 |
Bệnh sương mai |
0,35 |
5,6 |
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,767 |
22 |
32,712 |
16,356 |
16,356 |
|
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
2,283 |
18,5 |
7,944 |
7,944 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
1,62 |
12,4 |
9,184 |
9,184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,28 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|