Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Phù Ninh - Tháng 12/2019
(Từ ngày 09/12/2019 đến ngày 15/12/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
0,1 |
Rầy các loại |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
280 |
Sâu tơ |
0,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,4 |
3 |
5,6 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
680 |
Bệnh khô vằn |
1,533 |
12,6 |
36,757 |
36,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,763 |
5,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|