Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 50
Thanh Sơn - Tháng 12/2016
(Từ ngày 12/12/2016 đến ngày 18/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,667 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
412 |
Bệnh sương mai |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
3 |
17,657 |
17,657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |
Ngô |
980 |
Bệnh khô vằn |
0,4 |
10 |
23,247 |
23,247 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |