Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 5
Việt Trì - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
50 |
Bệnh sinh lý |
7,6 |
32 |
20 |
5 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
100 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
15,6 |
56 |
50 |
20 |
20 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Sâu tơ |
2,15 |
15 |
2,5 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,85 |
4 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|