Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49 - Trạm Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 12/2013

(Từ ngày 02/12/2013 đến ngày 08/12/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,667 8 145,242 145,242 42 42 C1
    Bọ xít muỗi 0,933 10 172,788 172,788 29 29 C1
    Rầy xanh 1,6 8 327,212 327,212 57 57 C1
Rau cải 365 Bệnh đốm vòng 1,333 18 7,908 7,908 C1
    Bệnh sương mai 0,733 14 22,508 22,508 C1,3
    Rệp 0,933 16 22,508 22,508 C1
    Sâu xanh 0,4 6 28,592 28,592
Ngô 977 Bệnh khô vằn 0,3 7 C1
    Bệnh đốm lá lớn 1,377 15,1 12,526 12,526 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 0,067 2
Loading...