Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49 trạm Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 12/2010

(Từ ngày 06/12/2010 đến ngày 12/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,8 4                
    Bọ xít muỗi 2,2 6 173,899 173,899                
    Nhện đỏ 0,6 4                
    Rầy xanh 1,1 4                
Rau cải 57 Bệnh sương mai 0,25 3 c1
    Bệnh thối nhũn VK 0,65 6 c1
    Rệp 1 10
    Sâu tơ 0,9 5
    Sâu xanh 0,65 5 1,9 1,9
Ngô 1.507 Bệnh khô vằn 2,067 10 c1.c3
    Bệnh đốm lá lớn 3 12 c1.c3
    Rệp cờ 1,533 10
    Sâu đục thân, bắp 0,333 3
Đậu tương 31 Ruồi đục thân 0,233 3                
    Sâu đục quả 0,933 5 0,238 0,238                
Loading...