Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2017
(Từ ngày 04/12/2017 đến ngày 10/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
450 |
Bệnh khô vằn |
4,833 |
15 |
62,822 |
62,822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,277 |
17 |
26,733 |
26,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,897 |
18 |
17,822 |
17,822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
3,103 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,237 |
12,5 |
35,644 |
35,644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|