Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2009
(Từ ngày 07/12/2009 đến ngày 13/12/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,667 |
14 |
546,899 |
373 |
173,899 |
|
|
|
|
25 |
25 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
10 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
178 |
Sâu xanh |
0,833 |
10 |
5,086 |
5,086 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.201 |
Sâu đục thân, bắp |
0,75 |
10 |
23,861 |
23,861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|