Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Tam Nông - Tháng 12/2015
(Từ ngày 30/11/2015 đến ngày 06/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
2,997 |
13,3 |
123,529 |
123,529 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,553 |
13,3 |
52,941 |
52,941 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|