Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2017
(Từ ngày 04/12/2017 đến ngày 10/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
360 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,033 |
18 |
14,197 |
14,197 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,633 |
4 |
7,606 |
7,606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT,T1 |
Ngô |
1.006 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,1 |
17 |
18,291 |
18,291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |