Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2020
(Từ ngày 30/11/2020 đến ngày 06/12/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
649 |
Bệnh khô vằn |
3,417 |
13,3 |
37,318 |
37,318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,11 |
3,3 |
9,503 |
9,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,093 |
10 |
9,503 |
9,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,177 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|