Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Tân Sơn - Tháng 12/2023
(Từ ngày 04/12/2023 đến ngày 10/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.865,7 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
270 |
Bệnh khô vằn |
1,217 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|