kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Lâm Thao - Tháng 12/2015
(Từ ngày 30/11/2015 đến ngày 06/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
90 |
Bọ nhảy |
4,933 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,22 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,33 |
10 |
6,333 |
6,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
278 |
Bệnh khô vằn |
5,553 |
18 |
19,46 |
19,46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,653 |
7,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|