Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Thủy - Tháng 12/2014
(Từ ngày 01/12/2014 đến ngày 07/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
946,3 |
Bệnh khô vằn |
5,133 |
22 |
50,022 |
37,775 |
12,248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,767 |
16 |
25,011 |
25,011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,067 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,2 |
12 |
12,763 |
12,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|