Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Tam Nông - Tháng 12/2024
(Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
352 |
Bệnh sương mai |
1,7 |
8 |
15,086 |
15,086 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,74 |
5,8 |
9,498 |
9,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
672,4 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,133 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,84 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|