Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2014

(Từ ngày 01/12/2014 đến ngày 17/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 5,3 12 1.231,169 1.000 231,169 231,169 231,169 53 42 11 C1
    Rầy xanh 3,6 10 731,169 731,169 36 36 C1
Rau cải 340 Bệnh đốm vòng 1,1 20 11,873 11,873 33 33 C1
    Bệnh sương mai 0,867 15 4,857 4,857 27 27 C1
    Bệnh thối nhũn VK 0,9 17 17,27 17,27 22 22 C1
    Sâu xanh 1,833 12 78,254 38,857 22,127 17,27 39,397 39,397
Ngô 1.111,8 Bệnh khô vằn 0,733 10 58,797 58,797 22 22 C1
    Bệnh đốm lá lớn 2,457 18,5 86,592 86,592 66 45 21 C1,3
Loading...