Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2016
(Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 11/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
551 |
Bệnh khô vằn |
4,373 |
14,8 |
55,1 |
55,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,61 |
18,8 |
20,836 |
20,836 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,633 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,79 |
12 |
24,077 |
24,077 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|