Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2018
(Từ ngày 03/12/2018 đến ngày 09/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1 |
6 |
141,452 |
141,452 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
325 |
Bệnh sương mai |
0,367 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,4 |
4 |
6,964 |
6,964 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |