Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Phù Ninh - Tháng 11/2016
(Từ ngày 28/11/2016 đến ngày 04/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Bệnh sương mai |
0,733 |
6,2 |
14,205 |
14,205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2 |
16 |
7,955 |
7,955 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,88 |
6 |
36,364 |
22,159 |
14,205 |
|
14,205 |
14,205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
760 |
Bệnh khô vằn |
3,227 |
22,2 |
90,25 |
66,5 |
23,75 |
|
23,75 |
23,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|