kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Hạ Hòa - Tháng 12/2024
(Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
554 |
Bệnh khô vằn |
3,867 |
22 |
63,684 |
55,4 |
8,284 |
|
8,284 |
8,284 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,4 |
12 |
26,406 |
26,406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|