Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2010

(Từ ngày 06/12/2010 đến ngày 12/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 225 Bệnh thối nhũn VK 1,2 7 22,5 22,5                
    Bọ nhảy 3,533 16 32,545 32,545                
    Sâu tơ 2,1 11 16,071 16,071                
    Sâu xanh 1,033 4 22,5 22,5                
Ngô 814,7 Bệnh khô vằn 5,3 23 225,012 143,542 81,47 81,47 81,47 102 45 30 27 C1,C2,C3
    Bệnh đốm lá lớn 2,7 15 85,35 85,35
    Chuột 0,4 6 77,59 38,795 38,795
    Rệp cờ 3,567 19 128,024 128,024
    Sâu đục thân, bắp 1,7 9 186,217 124,145 62,072
Đậu tương 13,6 Sâu đục quả 1,65 7 2,72 2,72                
Loading...