Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2015
(Từ ngày 30/11/2015 đến ngày 06/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.848 |
Bọ xít muỗi |
3,067 |
5 |
145,301 |
145,301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,7 |
5 |
95,927 |
95,927 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
5.294 |
Bệnh khô vằn |
2,867 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,59 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,533 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|