Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49
Hạ Hòa - Tháng 12/2018
(Từ ngày 03/12/2018 đến ngày 09/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
650 |
Rệp |
3,6 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,2 |
3 |
32,5 |
32,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Bệnh khô vằn |
1,85 |
12 |
16,552 |
16,552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
3,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,3 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|