Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2018
(Từ ngày 26/11/2018 đến ngày 02/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
7 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
c1 |
Rau cải |
325 |
Bệnh sương mai |
0,233 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
6 |
3,98 |
3,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |