Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Hạ Hòa - Tháng 11/2013
(Từ ngày 25/11/2013 đến ngày 01/12/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
450 |
Bệnh đốm vòng |
0,867 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
500 |
Bệnh khô vằn |
4,133 |
32 |
87,5 |
56,25 |
31,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,933 |
24 |
43,75 |
43,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|