Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Yên Lập - Tháng 11/2024
(Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
822,7 |
Bọ cánh tơ |
1,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,367 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,233 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
547,3 |
Bệnh khô vằn |
2,207 |
13,3 |
32,534 |
32,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,983 |
10 |
22,196 |
22,196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|