Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Thanh Thủy - Tháng 11/2018
(Từ ngày 26/11/2018 đến ngày 02/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
795 |
Bệnh khô vằn |
2,89 |
16,7 |
79,979 |
79,979 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,247 |
20,4 |
45,497 |
45,497 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,117 |
16,7 |
16,762 |
16,762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,113 |
16,7 |
62,259 |
62,259 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|