Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Phù Ninh - Tháng 11/2017
(Từ ngày 27/11/2017 đến ngày 03/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
243 |
Rệp |
2,597 |
16 |
19,627 |
19,627 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,7 |
22 |
32,712 |
16,356 |
16,356 |
|
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,43 |
4 |
3,271 |
3,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
1,957 |
15,5 |
41,327 |
41,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,493 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|