Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Tam Nông - Tháng 11/2020
(Từ ngày 23/11/2020 đến ngày 29/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
302 |
Bệnh sương mai |
2,875 |
10 |
30,2 |
30,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,55 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,01 |
2,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
652 |
Bệnh khô vằn |
5,767 |
19,6 |
52,581 |
52,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,48 |
14,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,067 |
12 |
26,29 |
26,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|