Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Tam Nông - Tháng 11/2014
(Từ ngày 24/11/2014 đến ngày 30/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
942,2 |
Bệnh khô vằn |
1,667 |
13,3 |
34,138 |
34,138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,633 |
15,6 |
56,669 |
56,669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,443 |
16,7 |
22,531 |
22,531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,227 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|