Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Phù Ninh - Tháng 11/2018
(Từ ngày 26/11/2018 đến ngày 02/12/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
280 |
Bệnh sương mai |
0,483 |
6,8 |
5,6 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,123 |
7 |
44,8 |
28 |
16,8 |
|
16,8 |
16,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
2,323 |
18,5 |
47,619 |
47,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,817 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|